official
/əˈfɪʃəl/
(noun)
công chức, viên chức
Ví dụ:
- a bank/company/court/government official
- a senior official in the State Department
- Palace officials are refusing to comment on the royal divorce.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!