officially
/əˈfɪʃ.əl.i/
(adverb)
chính thức
Ví dụ:
- We haven't yet been told officially about the closure.
- The library will be officially opened by the local MP.
- The college is not an officially recognized English language school.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!