old /əʊld/
(adjective)
mấy tuổi đó
Ví dụ:
  • The baby was only a few hours old.
  • She's much older than me.
  • He's the oldest player in the team.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!