Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng oppose oppose /əˈpəʊz/ (verb) phản đối Ví dụ: This party would bitterly oppose the re-introduction of the death penalty. I would oppose changing the law. He threw all those that opposed him into prison. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!