organized
/ˈɔːɡənaɪzd/
(adjective)
có tổ chức (gồm rất nhiều người tham gia)
Ví dụ:
- an organized system of childcare
- organized crime(= committed by professional criminals working in large groups)
- organized religion(= traditional religion followed by large numbers of people who obey a fixed set of rules)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!