Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng original original /əˈrɪdʒənəl/ (noun) nguyên bản, nguyên gốc Ví dụ: This painting is a copy; the original is in Madrid. At that price, you could have bought an original! Send out the photocopies and keep the original. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!