other
/ˈʌðər/
(pronoun)
người/vật khác
Ví dụ:
- Some designs are better than others.
- This option is preferable to any other.
- Are there any other questions?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!