outline
/ˈaʊtlaɪn/
(noun)
dàn ý, bản phác thảo, đề cương
Ví dụ:
- This is a brief outline of the events.
- an outline agreement/proposal
- You should draw up a plan or outline for the essay.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!