Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng overcome overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (verb) vượt qua Ví dụ: He finally managed to overcome his fear of flying The two parties managed to overcome their differences on the issue. She overcame injury to win the Olympic gold medal. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!