Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng paper paper /ˈpeɪpər/ (noun) giấy Ví dụ: a piece/sheet of paper paper losses/profits(= that are shown in accounts but which may not exist in reality) a package wrapped in brown paper Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!