part /pɑːt/
(noun)
một phần
Ví dụ:
  • Part of me feels sorry for him (= I feel partly, but not entirely, sorry for him).
  • We spent part of the time in the museum.
  • Voters are given only part of the story(= only some of the information).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!