Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng part part /pɑːt/ (noun) một phần Ví dụ: Voters are given only part of the story(= only some of the information). Part of me feels sorry for him (= I feel partly, but not entirely, sorry for him). Part of the building was destroyed in the fire. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!