Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng phone phone /fəʊn/ (verb) gọi điện thoại Ví dụ: Could you phone back later? He phoned home, but there was no reply. For reservations, phone 020 281 3964. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!