photography
/fəˈtɒɡrəfi/
(noun)
nghệ thuật hoặc nghề nhiếp ảnh/quay phim
Ví dụ:
- colour/flash/aerial, etc. photography
- Her hobbies include hiking and photography.
- fashion photography by David Burn
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!