Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pleased pleased /pliːzd/ (adjective) vui, hài lòng Ví dụ: He did not look too pleased when I told him. I'm pleased to hear about your news. The boss should be pleased with you. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!