pleasing
/ˈpliːzɪŋ/

(adjective)
làm thỏa mãn, mang lại niềm vui
Ví dụ:
- The new building was pleasing to the eye.
- a pleasing design
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!