Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng population population /ˌpɒpjəˈleɪʃən/ (noun) dân số, dân cư Ví dụ: population density The entire population of the town was at the meeting. One third of the world's population consumes/consume two thirds of the world's resources. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!