praise /preɪz/
(verb)
khen ngợi, tuyên dương
Ví dụ:
  • He praised his team for their performance.
  • Critics praised the work as highly original.
  • They were praised by police for reporting the theft.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!