Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng praise praise /preɪz/ (verb) khen ngợi, tuyên dương Ví dụ: She praised his cooking. They were praised by police for reporting the theft. He praised his team for their performance. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!