Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pray pray /preɪ/ (verb) cầu nguyện Ví dụ: They knelt down and prayed. She prayed to God for an end to her sufferings. He prayed to be forgiven. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!