Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng precise precise /prɪˈsaɪs/ (adjective) đúng, chính xác Ví dụ: precise details/instructions/measurements Can you give a more precise definition of the word? I can be reasonably precise about the time of the incident. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!