Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng predict predict /prɪˈdɪkt/ (verb) dự đoán Ví dụ: This figure is predicted to rise to one billion by the year 2015. It is impossible to predict what will happen. It was predicted that inflation would continue to fall. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!