Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng predict predict /prɪˈdɪkt/ (verb) dự đoán Ví dụ: She predicted (that) the election result would be close. Nobody could predict the outcome. The trial is predicted to last for months. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!