preparation
/ˌprepərˈeɪʃən/
(noun)
sự sửa soạn, chuẩn bị
Ví dụ:
- Careful preparation for the exam is essential.
- No athlete would dream of entering a big race without adequate preparation.
- Preparation for the party started early.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!