preserve /prɪˈzɜːv/
(verb)
giữ gìn, duy trì
Ví dụ:
  • She managed to preserve her sense of humour under very trying circumstances.
  • Efforts to preserve the peace have failed.
  • He was anxious to preserve his reputation.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!