Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng preserve preserve /prɪˈzɜːv/ (verb) giữ gìn, duy trì Ví dụ: She managed to preserve her sense of humour under very trying circumstances. Efforts to preserve the peace have failed. He was anxious to preserve his reputation. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!