Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng prevent prevent /prɪˈvent/ (verb) British English ngăn/phòng ngừa Ví dụ: The accident could have been prevented. Nothing would prevent him/his speaking out against injustice. The government took steps to prevent a scandal. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!