price /praɪs/
(noun)
giá
Ví dụ:
  • How much are these? They don't have a price on them.
  • a price list
  • Boat for sale, price £2000

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!