Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng price price /praɪs/ (noun) giá Ví dụ: rising/falling prices Can you give me a price for the work (= tell me how much you will charge)? price rises/increases/cuts Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!