price /praɪs/
(noun)
giá
Ví dụ:
  • How much are these? They don't have a price on them.
  • a price list
  • The price of cigarettes is set to rise again.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!