problem /ˈprɒbləm/
(noun)
vấn đề (khó giải quyết hoặc khó hiểu)
Ví dụ:
  • to address/tackle/solve a problem
  • financial/practical/technical problems
  • to fix a problem

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!