process
/ˈprɑːses/
(noun)
quy trình, quá trình
Ví dụ:
- mental processes
- We're in the process of selling our house.
- I was moving some furniture and I twisted my ankle in the process(= while I was doing it).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!