profession /prəˈfeʃən/
(noun)
British English
nghề nghiệp
Ví dụ:
  • the medical/legal/teaching, etc. profession
  • the caring professions (= that involve looking after people)
  • He was an electrician by profession.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!