professional
/prəˈfeʃənəl/
(adjective)
(thuộc) nghề, nghề nghiệp
Ví dụ:
- If it's a legal matter you need to seek professional advice.
- You must not let your personal reactions interfere with your professional judgement.
- an opportunity for professional development
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!