Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng promise promise /ˈprɒmɪs/ (verb) hứa, hứa hẹn Ví dụ: He promised his grandchildren the money. The government has promised a full investigation into the disaster. I'll see what I can do but I can't promise anything. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!