Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng promise promise /ˈprɒmɪs/ (verb) hứa, hứa hẹn Ví dụ: ‘I'll be back soon,’ she promised. You promised me (that) you'd be home early tonight. He promised his grandchildren the money. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!