prospect /ˈprɒspekt/
(noun)
viễn cảnh, triển vọng
Ví dụ:
  • There's a reasonable prospect that his debts will be paid.
  • There is no immediate prospect of peace.
  • A place in the semi-finals is in prospect (= likely to happen).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!