protect /prəˈtekt/
(verb)
bảo vệ, che chở
Ví dụ:
  • They huddled together to protect themselves from the wind.
  • Our aim is to protect the jobs of our members.
  • a paint that helps protect against rust

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!