Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng prove prove /pruːv/ (verb) chứng tỏ, chứng minh Ví dụ: They hope this new evidence will prove her innocence. Just give me a chance and I'll prove it to you. In this country, you are innocent until proved guilty. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!