Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng punish punish /ˈpʌnɪʃ/ (verb) phạt, trừng phạt Ví dụ: He was punished for refusing to answer their questions. My parents used to punish me by not letting me watch TV. Those responsible for this crime will be severely punished. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!