punish /ˈpʌnɪʃ/
(verb)
phạt, trừng phạt
Ví dụ:
  • He was punished for refusing to answer their questions.
  • My parents used to punish me by not letting me watch TV.
  • Those responsible for this crime will be severely punished.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!