punishment /ˈpʌnɪʃmənt/
(noun)
hình phạt
Ví dụ:
  • He was sent to his room as a punishment.
  • There is little evidence that harsher punishments deter any better than more lenient ones.
  • The punishment should fit the crime.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!