pure /pjʊər/
(adjective)
tinh khiết, nguyên chất, thuần túy
Ví dụ:
  • pure gold/silk, etc.
  • These shirts are 100% pure cotton.
  • One movie is classified as pure art, the other as entertainment.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!