Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pursue pursue /pərˈsuː/ (verb) thực hiện, theo đuổi (thường trong thời gian dài) Ví dụ: to pursue a goal/an aim/an objective She wishes to pursue a medical career. We intend to pursue this policy with determination. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!