pursue /pərˈsuː/
(verb)
thực hiện, theo đuổi (thường trong thời gian dài)
Ví dụ:
  • We intend to pursue this policy with determination.
  • to pursue a goal/an aim/an objective
  • She wishes to pursue a medical career.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!