quick
/kwɪk/
(adjective)
nhanh, mau
Ví dụ:
- He fired three shots in quick succession.
- His quick thinking saved her life.
- The doctor said she'd make a quick recovery.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!