quick
/kwɪk/

(adjective)
nhanh, mau
Ví dụ:
- It's quicker by train.
- Are you sure this is the quickest way?
- The doctor said she'd make a quick recovery.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!