quick
/kwɪk/

(adjective)
nhanh, mau
Ví dụ:
- He fired three shots in quick succession.
- Have you finished already? That was quick!
- Are you sure this is the quickest way?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!