Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng quote quote /kwəʊt/ (verb) trích dẫn (đoạn văn...) Ví dụ: ‘The man who is tired of London is tired of life,’ he quoted. to quote Shakespeare She said, and I quote, ‘Life is meaningless without love.’ Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!