rare /reər/
(adjective)
hiếm
Ví dụ:
  • It's extremely rare for it to be this hot in April.
  • On the rare occasions when they met he hardly even dared speak to her.
  • a rare disease/occurrence/sight

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!