rare /reər/
(adjective)
hiếm
Ví dụ:
  • It is rare to find such loyalty these days.
  • a rare disease/occurrence/sight
  • It was a rare (= very great) honour to be made a fellow of the college.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!