reading /ˈriːdɪŋ/
(noun)
việc đọc
Ví dụ:
  • a reading lamp/light(= one that can be moved to shine light onto something that you are reading)
  • She has a reading knowledge of German (= she can understand written German).
  • Are you any good at map reading?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!