ready /ˈredi/
(adjective)
sẵn sàng
Ví dụ:
  • I'm just getting the kids ready for school.
  • Right, we're ready to go.
  • Are you nearly ready?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!