ready
/ˈredi/
(adjective)
sẵn sàng
Ví dụ:
- Are you nearly ready?
- I'm not sure if Karen is ready for marriage yet.
- ‘Shall we go?’ ‘I'm ready when you are!’
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!