ready /ˈredi/
(adjective)
sẵn sàng
Ví dụ:
  • I'm just getting the kids ready for school.
  • ‘Shall we go?’ ‘I'm ready when you are!’
  • Right, we're ready to go.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!