real
/rɪəl/
(adjective)
có thật
Ví dụ:
- pictures of animals, both real and mythological
- There's no real possibility of them changing their minds.
- We have a real chance of success.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!