Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng reduction reduction /rɪˈdʌkʃən/ (noun) sự thu nhỏ, sự giảm bớt Ví dụ: There has been some reduction in unemployment. The report recommends further reductions in air and noise emissions. a slight/significant/substantial/drastic reduction in costs Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!