regulation /ˌreɡjəˈleɪʃən/
(noun)
quy định
Ví dụ:
  • the strict regulations governing the sale of weapons
  • Under the new regulations spending on office equipment will be strictly controlled.
  • to comply with the regulations

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!