Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng remind remind /rɪˈmaɪnd/ (verb) nhắc, nhắc nhở Ví dụ: I'm sorry, I've forgotten your name. Can you remind me? ‘You need to finish that essay.’ ‘ Don't remind me(= I don't want to think about it).’ ‘You had an accident,’ he reminded her. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!