Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng report report /rɪˈpɔːt/ (verb) báo cáo, tường thuật Ví dụ: The house was reported to be in excellent condition. She was reported by the hospital spokesman to be making excellent progress. Call me urgently if you have anything to report. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!