Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng report report /rɪˈpɔːt/ (verb) báo cáo, tường thuật Ví dụ: The neighbours reported seeing him leave the building around noon. Employers reported that graduates were deficient in writing and problem-solving skills. The company is expected to report record profits this year. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!