report
/rɪˈpɔːt/
(noun)
bản tường thuật, phóng sự
Ví dụ:
- a weather report
- Are these newspaper reports true?
- And now over to Jim Muir, for a report on the South African election.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!