Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng reputation reputation /ˌrepjʊˈteɪʃən/ (noun) tiếng (xấu, tốt...), danh tiếng Ví dụ: to damage/ruin somebody's reputation The weather in England is living up to its reputation (= is exactly as expected). to earn/establish/build a reputation Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!