reputation /ˌrepjʊˈteɪʃən/
(noun)
tiếng (xấu, tốt...), danh tiếng
Ví dụ:
  • to damage/ruin somebody's reputation
  • The weather in England is living up to its reputation (= is exactly as expected).
  • to earn/establish/build a reputation

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!