respect /rɪˈspekt/
(noun)
sự tôn trọng/kính trọng
Ví dụ:
  • A two-minute silence was held as a mark of respect.
  • I have the greatest respect for your brother.
  • A deep mutual respect and understanding developed between them.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!