Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng respond respond /rɪˈspɑːnd/ (verb) đáp lại, trả lời Ví dụ: I asked him his name, but he didn't respond. More than fifty people responded to the advertisement. ‘I'm not sure,’ she responded. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!