Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng respond respond /rɪˈspɑːnd/ (verb) đáp lại, trả lời Ví dụ: ‘I'm not sure,’ she responded. I asked him his name, but he didn't respond. When asked about the company's future, the director responded that he remained optimistic. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!